Trang chủ6908 • HKG
add
HG Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
601,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 Tr | -25,39% |
Chi phí hoạt động | 32,27 Tr | 29,40% |
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,37 | -48,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,56 Tr | -58,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,29 Tr | -35,76% |
Tổng tài sản | 697,08 Tr | -11,14% |
Tổng nợ | 36,30 Tr | -78,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 751,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,34 Tr | -41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,41 Tr | 118,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -103,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,80 Tr | -436,09% |
Dòng tiền tự do | -6,36 Tr | 80,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
149