Trang chủ6933 • HKG
add
Sino-Entertainment Technology Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
115,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,16 Tr | 3.393,43% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -48,98% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,34 | 98,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,00 N | 93,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,68 Tr | -26,25% |
Tổng tài sản | 143,54 Tr | -34,13% |
Tổng nợ | 36,58 Tr | 33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,23 Tr | -819,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 Tr | 116,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 N | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | 62,05% |
Dòng tiền tự do | -806,38 N | 87,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
28