Trang chủ6939 • HKG
add
Megain Holding (Cayman) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
42,53 N
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,87 Tr | -24,50% |
Chi phí hoạt động | 12,49 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 202,50 N | -97,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -96,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,00 N | -106,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,21 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 395,36 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 33,91 Tr | 29,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,50 N | -97,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | -68,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,40 Tr | 2.202,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,50 N | 98,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,51 Tr | 1.270,41% |
Dòng tiền tự do | -4,04 Tr | -188,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
156