Trang chủ6957 • TPE
add
Horizon Fixture Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
209,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
209,50 NT$ - 214,00 NT$
Phạm vi một năm
196,50 NT$ - 306,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T TWD
Số lượng trung bình
395,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 214,33 Tr | 11,74% |
Thu nhập ròng | 83,63 Tr | -74,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -72,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,18 Tr | -61,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 110,48% |
Tổng tài sản | 5,73 T | — |
Tổng nợ | 3,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,63 Tr | -74,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
478