Trang chủ6958 • HKG
add
Zhenro Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,07 Tr | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 49,13 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -197,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -208,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 Tr | -72,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.234,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,45 Tr | -19,20% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -3,18% |
Tổng nợ | 871,34 Tr | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -197,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 610,50 N | -96,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -34,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,88 Tr | 36,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,56 Tr | -221,56% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | -85,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.395