Trang chủ6958 • TYO
add
CMK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
456,00 ¥ - 460,00 ¥
Phạm vi một năm
375,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,71 T JPY
Số lượng trung bình
576,45 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,40 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 14,67% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 110,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 99,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 39,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,32 T | -20,00% |
Tổng tài sản | 139,26 T | 14,80% |
Tổng nợ | 61,49 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 110,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
4.580