Trang chủ6964 • TYO
add
Sanko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
563,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
564,00 ¥ - 568,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T JPY
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 365,00 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -27,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,50 Tr | -16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | 4,34% |
Tổng tài sản | 21,60 T | 1,77% |
Tổng nợ | 6,24 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
507