Trang chủ6973 • TYO
add
Kyoei Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ¥ - 2.355,00 ¥
Phạm vi một năm
1.870,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T JPY
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,32 T | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 0,74% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -91,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -90,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,50 Tr | -76,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | -22,47% |
Tổng tài sản | 37,22 T | -11,42% |
Tổng nợ | 19,20 T | -24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -91,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1945
Trang web
Nhân viên
890