Trang chủ6998 • TYO
add
Nippon Tungsten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.231,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.168,00 ¥ - 1.237,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T JPY
Số lượng trung bình
15,58 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 546,00 Tr | 2,63% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,00 Tr | 30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -13,19% |
Tổng tài sản | 17,56 T | 1,85% |
Tổng nợ | 5,25 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1931
Trang web
Nhân viên
515