Trang chủ6999 • HKG
add
Leading Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -35,12% |
Chi phí hoạt động | 174,59 Tr | -46,97% |
Thu nhập ròng | -408,48 Tr | -226,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,92 | -403,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | -39,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,51 Tr | -67,66% |
Tổng tài sản | 29,14 T | -42,53% |
Tổng nợ | 27,42 T | -41,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,48 Tr | -226,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,88 Tr | -145,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,63 Tr | 1.340,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,13 Tr | 82,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,38 Tr | -61,34% |
Dòng tiền tự do | 36,52 Tr | -41,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
848