Trang chủ7041 • TYO
add
CRG Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
321,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
321,00 ¥ - 579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T JPY
Số lượng trung bình
30,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 886,00 Tr | -12,10% |
Thu nhập ròng | -288,00 Tr | -722,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,17 | -856,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,25 Tr | 882,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -161,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -6,21% |
Tổng tài sản | 13,25 T | 83,33% |
Tổng nợ | 10,49 T | 154,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,00 Tr | -722,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
477