Trang chủ7049 • TYO
add
SHIKIGAKU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
714,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
770,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
450,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T JPY
Số lượng trung bình
27,76 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 17,89% |
Chi phí hoạt động | 838,00 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 430,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 379,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,50 Tr | 513,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -2,14% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 6,57% |
Tổng nợ | 1,62 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 430,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
224