Trang chủ7065 • TYO
add
UPR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ¥ - 818,00 ¥
Phạm vi một năm
759,00 ¥ - 2.008,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T JPY
Số lượng trung bình
40,78 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 11,49% |
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | 5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,50 Tr | -10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13.100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 9,22% |
Tổng tài sản | 21,47 T | 2,74% |
Tổng nợ | 12,45 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | 5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1979
Nhân viên
228