Trang chủ7071 • TYO
add
Amvis Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
638,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
624,00 ¥ - 665,00 ¥
Phạm vi một năm
624,00 ¥ - 2.895,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,42 T JPY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 35,96% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | -23,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 T | -26,88% |
Tổng tài sản | 71,80 T | 29,23% |
Tổng nợ | 38,59 T | 32,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.046