Trang chủ7092 • TYO
add
Fast Fitness Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ¥ - 1.348,00 ¥
Phạm vi một năm
890,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,63 T JPY
Số lượng trung bình
21,30 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 44,26% |
Thu nhập ròng | 521,00 Tr | -13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -24,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | -19,06% |
Tổng tài sản | 21,11 T | -1,41% |
Tổng nợ | 7,97 T | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,00 Tr | -13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
255