Trang chủ7093 • TYO
add
Adish Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ¥ - 514,00 ¥
Phạm vi một năm
465,00 ¥ - 1.033,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
925,55 Tr JPY
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,00 Tr | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | -1,79% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | 56,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,25 Tr | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,00 Tr | -20,93% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -2,93% |
Tổng nợ | 873,00 Tr | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
417