Trang chủ7114 • TYO
add
Foodison Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.019,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.008,00 ¥ - 1.019,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 1.786,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T JPY
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 554,38 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | -53,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -56,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,75 Tr | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -7,83% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -3,33% |
Tổng nợ | 847,00 Tr | -25,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | -53,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
102