Trang chủ7132 • TYO
add
Flobal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 457,50 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | -25,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -36,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,50 Tr | -39,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,00 Tr | 38,89% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 6,87% |
Tổng nợ | 1,68 T | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,78 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | -25,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,00 Tr | -391,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 Tr | -46,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,50 Tr | 281,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,50 Tr | 147,97% |
Dòng tiền tự do | 18,25 Tr | -55,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
104