Trang chủ7157 • TYO
add
Lifenet Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.876,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.813,00 ¥ - 1.879,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,60 T JPY
Số lượng trung bình
216,16 N
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 23,66% |
Chi phí hoạt động | 123,00 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 27,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,80 | 3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 T | -24,10% |
Tổng tài sản | 117,09 T | 10,64% |
Tổng nợ | 23,16 T | 23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 27,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
242