Trang chủ7163 • TYO
add
SBI Sumishin Net Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ¥ - 4.035,00 ¥
Phạm vi một năm
1.577,00 ¥ - 4.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
591,87 T JPY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,01 T | 22,93% |
Chi phí hoạt động | 21,13 T | 25,01% |
Thu nhập ròng | 6,23 T | 10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | -10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 NT | 30,01% |
Tổng tài sản | 10,82 NT | 13,11% |
Tổng nợ | 10,65 NT | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 T | 10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
734