Trang chủ7170 • TYO
add
Chuou International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,50 Tr | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 159,50 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -108,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -109,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -36,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -1,58% |
Tổng nợ | 1,06 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -108,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 Tr | 5,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 Tr | 2.000,00% |
Dòng tiền tự do | 7,94 Tr | -30,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
64