Trang chủ7176 • TYO
add
Simplex Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.130,00 ¥
Phạm vi một năm
3.885,00 ¥ - 5.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
2,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 40,72% |
Chi phí hoạt động | 766,00 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 56,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,29 | 11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 61,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 T | 74,28% |
Tổng tài sản | 12,92 T | 51,82% |
Tổng nợ | 1,67 T | 37,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 56,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
51