Trang chủ7268 • TYO
add
Tatsumi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 364,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 417,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T JPY
Số lượng trung bình
16,77 N
Tỷ số P/E
43,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | -418,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,40 | -415,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,00 Tr | -1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,00 Tr | -0,16% |
Tổng tài sản | 8,44 T | -5,14% |
Tổng nợ | 4,78 T | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | -418,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,00 Tr | -54,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 61,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,00 Tr | 57,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,00 Tr | -1.050,00% |
Dòng tiền tự do | -42,00 Tr | -181,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
584