Trang chủ7318 • TYO
add
SERENDIP HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.686,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.642,00 ¥ - 1.670,00 ¥
Phạm vi một năm
1.043,00 ¥ - 2.414,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T JPY
Số lượng trung bình
6,42 N
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 743,00 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -65,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,00 Tr | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 15,96% |
Tổng tài sản | 18,94 T | 10,89% |
Tổng nợ | 13,30 T | 13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -65,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
615