Trang chủ7325 • TYO
add
IRRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T JPY
Số lượng trung bình
17,49 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 48,20% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 26,12% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 436,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,75 Tr | 144,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 43,62% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 17,23% |
Tổng nợ | 1,36 T | 64,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
554