Trang chủ7362 • TYO
add
Terminalcare Support Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ¥ - 911,00 ¥
Phạm vi một năm
750,00 ¥ - 2.064,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T JPY
Số lượng trung bình
5,77 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 128,00 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 96,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 57,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,50 Tr | 71,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -8,88% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 18,98% |
Tổng nợ | 3,17 T | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 96,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
425