Trang chủ7372 • TYO
add
Decollte Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
261,00 ¥ - 261,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 546,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T JPY
Số lượng trung bình
22,61 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | -12,11% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -185,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | -189,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,00 Tr | -22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,00 Tr | -72,52% |
Tổng tài sản | 12,78 T | -6,41% |
Tổng nợ | 7,95 T | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -185,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,00 Tr | -55,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | 95,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,00 Tr | -39,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,00 Tr | -51,56% |
Dòng tiền tự do | 89,75 Tr | 18,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
444