Trang chủ7414 • TYO
add
Onoken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.483,00 ¥ - 1.497,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 T JPY
Số lượng trung bình
61,17 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,09 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 12,35% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -28,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -24,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 T | 106,48% |
Tổng tài sản | 213,18 T | 6,70% |
Tổng nợ | 116,14 T | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -28,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1949
Trang web
Nhân viên
1.017