Trang chủ7451 • TYO
add
Mitsubishi Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.690,00 ¥ - 4.745,00 ¥
Phạm vi một năm
4.220,00 ¥ - 5.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
205,50 T JPY
Số lượng trung bình
71,50 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,22 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 30,36 T | 1,23% |
Thu nhập ròng | 5,62 T | 0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 T | 3,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,00 Tr | -2,39% |
Tổng tài sản | 754,65 T | -7,77% |
Tổng nợ | 544,07 T | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 T | 0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1925
Trang web
Nhân viên
4.937