Trang chủ7455 • TYO
add
Paris Miki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
293,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 295,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,50 T JPY
Số lượng trung bình
45,98 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,39 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | 3,27% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -81,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -81,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 T | 1,69% |
Tổng tài sản | 43,84 T | 11,52% |
Tổng nợ | 10,55 T | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -81,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.556