Trang chủ7481 • TYO
add
Oie Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.988,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Phạm vi một năm
1.495,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 T JPY
Số lượng trung bình
8,25 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,81 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | — |
Thu nhập ròng | 724,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | — |
Tổng tài sản | 36,55 T | — |
Tổng nợ | 22,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 724,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
760