Trang chủ7537 • TYO
add
Marubun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.098,00 ¥ - 1.107,00 ¥
Phạm vi một năm
868,00 ¥ - 1.718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,91 T JPY
Số lượng trung bình
68,78 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,80 T | -24,51% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 3,55% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 16,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 54,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -57,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,33 T | 1,15% |
Tổng tài sản | 173,84 T | -14,64% |
Tổng nợ | 114,82 T | -22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 16,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 822,00 Tr | 174,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -454,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | -73,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 Tr | -94,40% |
Dòng tiền tự do | 4,11 T | 222,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
1.167