Trang chủ7554 • TYO
add
Kourakuen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ¥ - 1.021,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T JPY
Số lượng trung bình
370,28 N
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 T | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | -1,41% |
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 63,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 56,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,50 Tr | 57,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -13,84% |
Tổng tài sản | 10,00 T | -9,67% |
Tổng nợ | 7,79 T | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 63,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
510