Trang chủ7608 • TYO
add
SK Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
788,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
780,00 ¥ - 868,00 ¥
Phạm vi một năm
591,00 ¥ - 970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T JPY
Số lượng trung bình
48,12 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 27,75% |
Chi phí hoạt động | 609,00 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -19,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -36,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,25 Tr | -6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 17,13% |
Tổng nợ | 1,49 T | 35,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -19,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
128