Trang chủ7610 • TYO
add
Tay Two Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,00 ¥ - 128,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T JPY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
61,00
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -67,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -69,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 Tr | -50,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 21,32% |
Tổng tài sản | 12,72 T | 5,42% |
Tổng nợ | 6,95 T | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -67,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
391