Trang chủ7613 • TYO
add
SIIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.153,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,16 T JPY
Số lượng trung bình
411,41 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,69 T | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 2,63% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | -29,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 T | -8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,89 T | 40,24% |
Tổng tài sản | 214,97 T | -5,04% |
Tổng nợ | 122,28 T | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | -29,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
11.052