Trang chủ7636 • TYO
add
HANDSMAN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
836,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T JPY
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 10,58% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 71,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,00 Tr | 72,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -12,02% |
Tổng tài sản | 25,91 T | -2,65% |
Tổng nợ | 8,65 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 71,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
179