Trang chủ7637 • TYO
add
Hakudo Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.343,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.336,00 ¥ - 2.368,00 ¥
Phạm vi một năm
2.080,00 ¥ - 2.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,58 T JPY
Số lượng trung bình
9,97 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,74 T | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 995,50 Tr | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -5,91% |
Tổng tài sản | 43,75 T | 7,13% |
Tổng nợ | 20,50 T | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
390