Trang chủ7638 • TYO
add
New Art Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.649,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.630,00 ¥ - 1.669,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,00 ¥ - 2.121,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,48 T JPY
Số lượng trung bình
41,40 N
Tỷ số P/E
31,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 28,06% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 22,20% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | -49,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -60,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 57,14% |
Tổng tài sản | 26,64 T | 21,19% |
Tổng nợ | 17,04 T | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | -49,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
710