Trang chủ7670 • TYO
add
O-Well Corp
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 1.016,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T JPY
Số lượng trung bình
17,72 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,30 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 2,16% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,00 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | 4,92% |
Tổng tài sản | 45,44 T | -1,45% |
Tổng nợ | 24,44 T | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1943
Trang web
Nhân viên
637