Trang chủ7690 • TYO
add
Current Motor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.100,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 27,55% |
Chi phí hoạt động | 510,50 Tr | 35,77% |
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -229,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | -201,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,50 Tr | -186,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 104,15% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 14,65% |
Tổng nợ | 1,60 T | 11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -229,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,50 Tr | 116,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 Tr | -64,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,50 Tr | 142,19% |
Dòng tiền tự do | -15,75 Tr | -249,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
118