Trang chủ7699 • TYO
add
Omni-Plus System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
739,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
734,00 ¥ - 736,00 ¥
Phạm vi một năm
474,00 ¥ - 787,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,50 T JPY
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,84 Tr | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 28,46% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 19,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,05 Tr | 6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,56 Tr | 149,17% |
Tổng tài sản | 264,01 Tr | 29,38% |
Tổng nợ | 177,04 Tr | 37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 178,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 19,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -158,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | -594.073,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,06 Tr | 412,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,29 Tr | 1.131,89% |
Dòng tiền tự do | -14,20 Tr | -232,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
242