Trang chủ7800 • TYO
add
Amifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,00 ¥
Phạm vi một năm
569,00 ¥ - 663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T JPY
Số lượng trung bình
5,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 619,00 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | -211,00 Tr | -859,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | -804,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,75 Tr | -265,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,00 Tr | -17,92% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -13,61% |
Tổng nợ | 1,93 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 Tr | -859,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
88