Trang chủ7806 • TYO
add
MTG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.820,00 ¥ - 1.865,00 ¥
Phạm vi một năm
1.361,00 ¥ - 2.291,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,23 T JPY
Số lượng trung bình
226,05 N
Tỷ số P/E
25,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,32 T | 25,07% |
Chi phí hoạt động | 10,44 T | 9,03% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 118,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 74,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 99,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 T | -19,69% |
Tổng tài sản | 58,44 T | 7,33% |
Tổng nợ | 13,34 T | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 118,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.143