Trang chủ7822 • TYO
add
Eidai
Giá đóng cửa hôm trước
213,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
210,00 ¥ - 213,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 T JPY
Số lượng trung bình
57,23 N
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,98 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 2,91% |
Thu nhập ròng | -286,00 Tr | -129,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -130,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,00 Tr | -36,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | -25,60% |
Tổng tài sản | 88,46 T | -5,54% |
Tổng nợ | 46,09 T | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,00 Tr | -129,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
1.432