Trang chủ7831 • TYO
add
Wellco Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110,00 ¥ - 111,00 ¥
Phạm vi một năm
109,00 ¥ - 159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T JPY
Số lượng trung bình
31,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 423,00 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | -176,00 Tr | -45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,40 | -45,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,00 Tr | -52,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -39,28% |
Tổng tài sản | 9,29 T | -16,80% |
Tổng nợ | 5,72 T | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,00 Tr | -45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290