Trang chủ7856 • TYO
add
HAGIHARA INDUSTRIES INC.
Giá đóng cửa hôm trước
1.497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.471,00 ¥ - 1.508,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 1.682,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 T JPY
Số lượng trung bình
111,10 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 T | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 8,54% |
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | -7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,25 Tr | -13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | -8,77% |
Tổng tài sản | 42,58 T | -0,16% |
Tổng nợ | 13,49 T | -7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | -7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.297