Trang chủ7857 • TYO
add
Seki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.328,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.340,00 ¥ - 1.340,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T JPY
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 650,00 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 41,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 31,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,50 Tr | 34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -18,34% |
Tổng tài sản | 18,09 T | 2,80% |
Tổng nợ | 2,56 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 41,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
456