Trang chủ7859 • TYO
add
Almedio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
278,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
272,00 ¥ - 280,00 ¥
Phạm vi một năm
259,00 ¥ - 1.473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T JPY
Số lượng trung bình
265,24 N
Tỷ số P/E
2,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -49,65% |
Chi phí hoạt động | 410,00 Tr | 38,51% |
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -111,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | -122,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,00 Tr | -84,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 435,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | 64,41% |
Tổng tài sản | 11,03 T | 34,54% |
Tổng nợ | 2,65 T | -33,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -111,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
310