Trang chủ7871 • TYO
add
Fukuvi Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
754,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
764,00 ¥ - 772,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 T JPY
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,05 T | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -61,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,00 Tr | -7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 T | 20,67% |
Tổng tài sản | 52,58 T | 1,22% |
Tổng nợ | 15,26 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
981